Có 2 kết quả:
往泥裡踩 wǎng nì lǐ cǎi ㄨㄤˇ ㄋㄧˋ ㄌㄧˇ ㄘㄞˇ • 往泥里踩 wǎng nì lǐ cǎi ㄨㄤˇ ㄋㄧˋ ㄌㄧˇ ㄘㄞˇ
wǎng nì lǐ cǎi ㄨㄤˇ ㄋㄧˋ ㄌㄧˇ ㄘㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to belittle
(2) to attack sb
(2) to attack sb
Bình luận 0
wǎng nì lǐ cǎi ㄨㄤˇ ㄋㄧˋ ㄌㄧˇ ㄘㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to belittle
(2) to attack sb
(2) to attack sb
Bình luận 0