Có 2 kết quả:

往泥裡踩 wǎng nì lǐ cǎi ㄨㄤˇ ㄋㄧˋ ㄌㄧˇ ㄘㄞˇ往泥里踩 wǎng nì lǐ cǎi ㄨㄤˇ ㄋㄧˋ ㄌㄧˇ ㄘㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to belittle
(2) to attack sb

Từ điển Trung-Anh

(1) to belittle
(2) to attack sb